Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 12-07-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 23:22 20/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 54 ngoại tệ tăng giá, 37 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 54 ngoại tệ tăng giá và 37 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,921.00 619.00 | 16,921.00 502.00 | 17,621.00 600.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,194 528.68 | 18,378 550.47 | 18,968 559.02 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,856 -710.00 | 27,956 -610.00 | 28,886 -609.00 |
Euro | EUR | 27,378 497.00 | 27,428 492.00 | 28,136 212.00 |
Bảng Anh | GBP | 32,006 185.67 | 32,329 215.97 | 33,367 207.06 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,175.49 100.39 | 3,207.56 104.09 | 3,310.46 106.03 |
Yên Nhật | JPY | 155.99 -12.53 | 156.49 -13.24 | 163.23 -12.72 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -15,065.00 | 15,267.00 202.00 | 0.00 -15,555.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,655 100.00 | 18,655 -71.00 | 19,355 19.00 |
Bạc Thái | THB | 679.00 -38.00 | 679.00 -38.00 | 726.00 -43.00 |
Đô la Mỹ | USD | 25,150 686.00 | 25,240 776.00 | 25,460 774.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.